Quản trị kinh doanh
Năm học |
Học kỳ |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Năm 1 |
Học kỳ 1 |
Triết học |
4 |
Tiếng Anh |
2 |
Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
3 |
Thống kê kinh doanh |
2 |
Kinh doanh quốc tế |
2 |
Kinh tế lượng nâng cao |
3 |
Quản trị nguồn nhân lực |
3 |
Học kỳ 2 |
Tiếng Anh |
3 |
Quản trị Marketing (có chuyên đề doanh nghiệp) |
3 |
Quản trị thương hiệu (có chuyên đề doanh nghiệp) |
2 |
Quản trị tài chính (có chuyên đề doanh nghiệp) |
3 |
Quản trị chiến lược |
3 |
Kế toán quản trị |
2 |
Quản trị dự án (có chuyên đề doanh nghiệp) |
3 |
Năm 2 |
Học kỳ 3 |
Quản trị sản xuất (có chuyên đề doanh nghiệp) |
3 |
Quản trị chất lượng |
3 |
Hành vi tổ chức |
3 |
Quản trị chuỗi cung ứng |
3 |
Quản trị rủi ro |
3 |
Nghệ thuật lãnh đạo |
3 |
Học kỳ 4 |
Luận văn |
10 |